Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.soʊ.bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

exobiology /ˌɛk.soʊ.bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Sinh học ngoài trái đất.

Tham khảo

sửa