dialectology
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑɪ.ə.lɛk.ˈtɑː.lə.dʒi/
Từ nguyên
sửaTừ:
- dialect (“phương ngôn”), từ tiếng Hy Lạp διάλεκτος (dialektos), từ διαλέγομαι (dialegomai), từ διά (dia) + λέγειν (legein).
- -ology (“môn học”), từ -logy, từ tiếng Latinh -logia, từ tiếng Hy Lạp -λογία.
Danh từ
sửadialectology /ˌdɑɪ.ə.lɛk.ˈtɑː.lə.dʒi/
Tham khảo
sửa- "dialectology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)