Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
topology
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tə.ˈpɑː.lə.dʒi/
Danh từ
sửa
topology
/tə.ˈpɑː.lə.dʒi/
Địa
hình học
.
(
Toán học
)
Hình học
tô-pô
,
tô pô học
.
Tham khảo
sửa
"
topology
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)