Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɪ.ˌnɑː.mə.ˈnɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

phenomenology /fɪ.ˌnɑː.mə.ˈnɑː.lə.dʒi/

  1. Hiện tượng học.

Tham khảo

sửa