Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈdrɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

hydrology (thường không đếm được, số nhiều hydrologies)

  1. Thủy văn học, thuỷ văn học.

Tham khảo

sửa