Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.ˌɑːn.ˈtɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

deontology /ˌdi.ˌɑːn.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. Đạo học, đạo nghĩa học.

Tham khảo

sửa