Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

mycology /mɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/

  1. Môn học nấm.

Tham khảo

sửa