psychology
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/
Hoa Kỳ | [ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒi] |
Từ nguyên
sửaTừ:
- tiếng Pháp psychologie, từ tiếng Latinh psychologia, từ tiếng Hy Lạp psychologia, từ psyche (“tâm hồn”).
- -logy, từ tiếng Latinh -logia, từ tiếng Hy Lạp -λογία (-logia), từ λόγος (logos), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *leg-.
Danh từ
sửapsychology (số nhiều psychologies) /ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/
- (Không đếm được) Tâm lý.
- (Không đếm được) Tâm lý học.
- Khái luận về tâm lý; hệ tâm lý.
Tham khảo
sửa- "psychology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)