technology
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp cổ τεχνολογία (tekhnologia, “ngữ pháp đầy đủ”), từ τέχνη (tekhne, “nghệ thuật”) + -λογία.
Danh từ
sửatechnology (đếm được và không đếm được; số nhiều technologies)
- Kỹ thuật; kỹ thuật học.
- Công nghệ học.
- Thuật ngữ chuyên môn (nói chung).
Tham khảo
sửa- "technology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)