Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɛ.ˈtrɑː.lə.dʒi/

Danh từ sửa

metrology /mɛ.ˈtrɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa đo lường.
  2. Hệ thống đo lường.

Tham khảo sửa