organology
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔr.ɡə.ˈnɑː.lə.dʒi/
Danh từ
sửaorganology /ˌɔr.ɡə.ˈnɑː.lə.dʒi/
- (Sinh vật học) Khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học.
- (Âm nhạc) Khoa nghiên cứu nhạc cụ, nhạc cụ học.
Tham khảo
sửa- "organology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)