Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːs.ti.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

osteology /ˌɑːs.ti.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa xương.

Tham khảo

sửa