Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːz.ˈmɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

cosmology (đếm đượckhông đếm được, số nhiều cosmologies)

  1. Vũ trụ học.

Ghi chú sử dụng

sửa

Đừng nhầm lẫn với cosmetology.

Tham khảo

sửa