Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
horology
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hə.ˈrɑː.lə.dʒi/
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
horologia
, từ
horos
(giờ) +
-logy
.
Danh từ
sửa
horology
/hə.ˈrɑː.lə.dʒi/
Thuật
đo
thời khắc
.
Thuật
làm
đồng hồ
.
Tham khảo
sửa
"
horology
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)