Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈmæ.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

mammalogy /mə.ˈmæ.lə.dʒi/

  1. Môn động vật có vú.

Tham khảo

sửa