Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈrɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

serology /sə.ˈrɑː.lə.dʒi/

  1. Huyết thanh học, khoa huyết thanh.

Tham khảo

sửa