mineralogy
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɪ.nə.ˈrɑː.lə.dʒi/
Danh từ
sửamineralogy (đếm được và không đếm được, số nhiều mineralogies)
Tham khảo
sửa- "mineralogy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mineralogy (đếm được và không đếm được, số nhiều mineralogies)