Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɪ.ˈdɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

pedology /pɪ.ˈdɑː.lə.dʒi/

  1. (Như) Paedology.
  2. Thổ nhưỡng học.

Tham khảo

sửa