Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ri.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

rheology /ri.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Lưu biến học.

Tham khảo

sửa