môn học
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mon˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | moŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | moŋ˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mon˧˥ hawk˨˨ | mon˧˥ ha̰wk˨˨ | mon˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từSửa đổi
môn học
- Bộ phận của chương trình học bao gồm những tri thức về một khoa học nhất định.
- Các môn học trong nhà trường.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "môn học". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)