Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌspi.li.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

speleology /ˌspi.li.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Hang động học, môn học về hang động.

Tham khảo

sửa