Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛθ.ˈnɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

ethnology /ɛθ.ˈnɑː.lə.dʒi/

  1. Dân tộc học.

Tham khảo

sửa