Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

primatology /ˌprɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. Môn động vật linh trưởng.

Tham khảo

sửa