Tiếng Anh

sửa
 
astrology

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈstrɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

astrology (không đếm được) /ə.ˈstrɑː.lə.dʒi/

  1. Thuật chiêm tinh, chiêm tinh học.

Tham khảo

sửa