genealogy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdʒi.ni.ˈɑː.lə.dʒi/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pháp hiện đại généalogie, từ tiếng Pháp Trung cổ généalogie, từ tiếng Latinh về sau genealogia, từ tiếng Hy Lạp γενεαλογία, từ γενεαλόγος ("nhà phả hệ học"), từ γενεά ("thế hệ") và λόγος ("học sinh").
Danh từ sửa
genealogy (đếm được và không đếm được; số nhiều genealogies) /ˌdʒi.ni.ˈɑː.lə.dʒi/
Tham khảo sửa
- "genealogy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)