Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɜː.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

dermatology /ˌdɜː.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. (Y học) Khoa da, bệnh ngoài da.

Tham khảo

sửa