Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑɪ.ˈpɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

typology /tɑɪ.ˈpɑː.lə.dʒi/

  1. Loại hình học.
  2. Hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình.

Tham khảo

sửa