Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhi.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

hematology /ˌhi.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa học về máu, huyết học.

Tham khảo

sửa