etymology
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛ.tə.ˈmɑː.lə.dʒi/
Từ nguyên
sửa- Đánh vần lại của tiếng Anh Trung cổ ethimologie, từ tiếng Pháp cổ, từ tiếng Latinh Trung cổ ethimologia, từ tiếng Latinh etymologia, từ tiếng Hy Lạp ετυμολογία, từ έτυμον, giống trung của έτυμος
- -ology, từ -logy, từ tiếng Latinh -logia, từ tiếng Hy Lạp -λογία
Danh từ
sửaetymology /ˌɛ.tə.ˈmɑː.lə.dʒi/
Tham khảo
sửa- "etymology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)