Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkrɪ.mə.ˈnɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

criminology /ˌkrɪ.mə.ˈnɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa tội phạm, tội phạm học.

Tham khảo

sửa