Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.dʒi.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

hydrogeology /ˌhɑɪ.droʊ.dʒi.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Địa chất thuỷ văn; thuỷ địa chất.

Tham khảo

sửa