Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /soʊ.ˌtɪr.i.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

soteriology /soʊ.ˌtɪr.i.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Thần học về Chúa Giê-su cứu thế.

Tham khảo

sửa