Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɜː.pə.ˈtɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

herpetology /ˌhɜː.pə.ˈtɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa bò sát.

Tham khảo

sửa