Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

sửa
U+6771, 東
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6771

[U+6770]
CJK Unified Ideographs
[U+6772]
Bút thuận
 

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 04” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. Đông, phía đông, hướng đông.
    廣東 - Quảng Đông

Trái nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đồng, đông, đang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ ɗəwŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗəwŋ˨˩ ɗəwŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗəwŋ˧˧ ɗəwŋ˧˥˧ ɗaːŋ˧˥˧