Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5F53, 当
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F53

[U+5F52]
CJK Unified Ideographs
[U+5F54]

当 U+2F874, 当
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F874
将
[U+2F873]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 尢
[U+2F875]
Tiếng Nhật
Giản thể
Phồn thể

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Glyph origin

sửa

Unorthodox variant of  / . From cursive script.

Danh từ

sửa

  1. (Như) Joust.
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem .
(Ký tự này là dạng the simplified and variant của ).
Notes:

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đáng, đương, đang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ɗa̰ːŋ˩˧ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗaːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːŋ˩˩ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗa̰ːŋ˩˧ ɗɨəŋ˧˥˧ ɗaːŋ˧˥˧