Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiện tượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
現象
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiə̰ʔn
˨˩
tɨə̰ʔŋ
˨˩
hiə̰ŋ
˨˨
tɨə̰ŋ
˨˨
hiəŋ
˨˩˨
tɨəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiən
˨˨
tɨəŋ
˨˨
hiə̰n
˨˨
tɨə̰ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
hiện
tượng
Trạng thái
sự vật
,
sự việc
xảy ra
trong
tự nhiên
,
xã hội
.
Hiện tượng
tự nhiên.
Hiện tượng
lao động vô tổ chức kỉ luật.
Hình thức
biểu hiện
ra
bên ngoài
, có thể
thu nhận
được
một cách
đơn
lẻ
.
Phân biệt
hiện tượng
và bản chất.
Tham khảo
sửa
"
hiện tượng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)