Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mùa gặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṳə
˨˩
ɣa̰ʔt
˨˩
muə
˧˧
ɣa̰k
˨˨
muə
˨˩
ɣak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muə
˧˧
ɣat
˨˨
muə
˧˧
ɣa̰t
˨˨
Danh từ
sửa
mùa gặt
Thời kỳ
thu hoạch
lúa
.
Mùa gặt
mới
- Thu hoạch mới về một việc gì, thường là về văn học.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mùa gặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)