Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɛɫ/

Tính từ

sửa

swell /ˈswɛɫ/

  1. (Thông tục) Đặc sắc, cử, trội.
    a swell pianist — một người chơi pianô cừ
  2. Sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa.
    to look very swell — trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) rất tốt.
    a swell guy — anh chàng rất tốt

Danh từ

sửa

swell /ˈswɛɫ/

  1. Chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên.
    the swell of the ground — chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên
  2. Chỗ lên bổng (trong bài hát).
  3. Sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo).
  4. (Thông tục) Người cừ, người giỏi.
    a swell in mathematics — tay cừ toán
  5. (Thông tục) Người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn.
    what a swell you are! — cậu ăn mặc bảnh quá!
    the swells — những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn

Nội động từ

sửa

swell nội động từ swelled; swelled, swollen /ˈswɛɫ/

  1. Phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra.
    injured wrist swells up — chỗ cổ tay bị thương sưng lên
    ground swells into an eminence — đất cao dần lên thành một mô đất
    heart swells — trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động
    the sails swell out — buồm căng ra

Ngoại động từ

sửa

swell ngoại động từ /ˈswɛɫ/

  1. Làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra.
    river swollen with the rain — nước sông lên to vì trời mưa
    wind swells the sails — gió làm căng buồm
    items swell the total — nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số
    expenditure swollen by extravagance — tiền chi phí tăng lên vì phung phí

Thành ngữ

sửa
  • to swell like a turkey-cock: vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây.
  • to swell with indignation: Tức điên người.
  • to swell with pride: Kiêu căng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)