swelling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaswelling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của swell.
Danh từ
sửaswelling
- Sự phồng ra (lốp xe... ); sự căng (buồm... ).
- Sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương).
- Nước sông lên to.
Tham khảo
sửa- "swelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)