Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɛ.ɫiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

swelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "swell" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

swelling /ˈswɛ.ɫiɳ/

  1. Sự phồng ra (lốp xe... ); sự căng (buồm... ).
  2. Sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương).
  3. Nước sông lên to.

Tham khảo

sửa