Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

swelling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của swell.

Danh từ

sửa

swelling

  1. Sự phồng ra (lốp xe... ); sự căng (buồm... ).
  2. Sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương).
  3. Nước sông lên to.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa