Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̤wŋ
˨˩
fəwŋ
˧˧
fəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fəwŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蓬
:
bòng
,
bồng
,
bùng
,
bầng
,
phồng
,
phùng
,
bong
,
buồng
,
bừng
篷
:
bồng
,
phồng
,
bong
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phòng
phong
phòng
phóng
phổng
phong
phong
phỏng
phông
phỗng
Động từ
phồng
Căng
tròn
và
to
ra
.
Phồng
má.
Phồng
mồm.
Trgt
Làm
cho
căng
ra
.
Bơm.
Bánh xe.
Nhét kẹo
phồng
túi.
Nói
da
rộp
lên
.
Kéo mạnh cái thừng,
phồng
cả tay.
Tham khảo
sửa
"
phồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)