Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tính từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨk
˧˥
tɨ̰k
˩˧
tɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨk
˩˩
tɨ̰k
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tức”
蒠
:
tức
螅
:
tức
熄
:
tức
唧
:
tức
郄
:
khước
,
tức
,
khích
蝍
:
tức
鲫
:
tức
皍
:
tức
媳
:
tức
息
:
tức
鄎
:
tức
鯽
:
tức
,
hãn
即
:
tức
堲
:
tức
却
:
khước
,
tức
,
ngang
楖
:
tức
,
chí
,
trất
卻
:
khước
,
tức
卽
:
tức
瘜
:
tức
喞
:
tức
Phồn thể
熄
:
tức
卽
:
tức
媳
:
tức
息
:
tức
即
:
tức
鯽
:
tức
喞
:
tức
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蒠
:
tức
螅
:
tức
熄
:
tức
,
tắt
唧
:
tức
,
cơ
鯽
:
tức
皍
:
tức
媳
:
tức
息
:
tức
鄎
:
tức
即
:
tức
堲
:
tức
楖
:
tức
,
chí
卽
:
tức
瘜
:
tức
喞
:
tức
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tục
Danh từ
tức
Tiền
lãi
.
Số
tức
của công tư hợp doanh.
Bóc lột tô,
tức
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
interest
Tính từ
sửa
tức
Thấy
khó chịu
,
khó thở
, như
bị
cái gì đè xuống,
nén
lại,
bó
chặt
.
Ăn no
tức
bụng.
Áo chật mặc
tức
nách.
Như
tức bực
, tức giận
Giận
,
bực bội
.
Tức
gan riêng giận trời già (
Truyện Kiều
)
"Tức là" nói tắt.
Chuyên chính nhân dân
tức
chuyên chính vô sản.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
anger
Tham khảo
sửa
"
tức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)