Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˥ twiə̰n˧˩˧tʂṵŋ˩˧ twiəŋ˧˩˨tʂuŋ˧˥ twiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˩˩ twiən˧˩tʂṵŋ˩˧ twiə̰ʔn˧˩

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

trúng tuyển

  1. Thi đỗ.
    Trúng tuyển kì thi hết cấp.
  2. Được tuyển.
    Trúng tuyển (làm) diễn viên điện ảnh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa