Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chấp nhận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəp
˧˥
ɲə̰ʔn
˨˩
ʨə̰p
˩˧
ɲə̰ŋ
˨˨
ʨəp
˧˥
ɲəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəp
˩˩
ɲən
˨˨
ʨəp
˩˩
ɲə̰n
˨˨
ʨə̰p
˩˧
ɲə̰n
˨˨
Động từ
sửa
chấp nhận
Đồng ý
tiếp nhận
điều
yêu cầu
của
người
khác.
Chấp nhận
các điều kiện của bên đặt hàng.
Chấp nhận
các yêu sách.
Đồng nghĩa
sửa
đồng ý
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
accept
Tham khảo
sửa
"
chấp nhận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)