Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨəp˧˥ ɲə̰ʔn˨˩ʨə̰p˩˧ ɲə̰ŋ˨˨ʨəp˧˥ ɲəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨəp˩˩ ɲən˨˨ʨəp˩˩ ɲə̰n˨˨ʨə̰p˩˧ ɲə̰n˨˨

Động từ

sửa

chấp nhận

  1. Đồng ý tiếp nhận điều yêu cầu của người khác.
    Chấp nhận các điều kiện của bên đặt hàng.
    Chấp nhận các yêu sách.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa