Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chuyền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwiə̤n
˨˩
ʨwiəŋ
˧˧
ʨwiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨwiən
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
轉
:
chuyên
,
chuyền
,
chuyển
,
choẻn
,
chuyến
傳
:
chuyền
,
chiền
,
chuyện
,
truyện
,
truyền
,
chuyến
纏
:
triền
,
dờn
,
chuyền
,
gìn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chuyển
chuyến
chuyên
chuyện
Động từ
chuyền
Đưa
một
vật
từ
người
này
sang
người
khác.
Họ
chuyền
nhau tờ báo
Nói
động vật
chuyển
mình
từ
chỗ
này
sang
chỗ
khác.
Con khỉ
chuyền
từ cành này sang cành khác.
Tham khảo
sửa
"
chuyền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)