express
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsprɛs/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsprɛs] |
Danh từ
sửaexpress /ɪk.ˈsprɛs/
- Người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc.
- Xe lửa tốc hành, xe nhanh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc.
- Hãng (vận tải) tốc hành.
- Súng bắn nhanh.
Tính từ
sửaexpress /ɪk.ˈsprɛs/
- Nói rõ, rõ ràng.
- an express order — mệnh lệnh rõ ràng
- Như hệt, như in, như tạc.
- an express likeness — sự giống như hệt
- Nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt.
- his express reason for going... — lý do đặc biệt để đi... của anh ta
- Nhanh, hoả tốc, tốc hành.
- an express rife — súng bắn nhanh
- an express bullet — đạn cho súng bắn nhanh
- an express train — xe lửa tốc hành
Phó từ
sửaexpress /ɪk.ˈsprɛs/
Ngoại động từ
sửaexpress ngoại động từ /ɪk.ˈsprɛs/
- Vắt, ép, bóp (quả chanh... ).
- Biểu lộ, bày tỏ (tình cảm... ); phát biểu ý kiên.
- to express oneself — diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)
- his face expressed sorrow — nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
- (Toán học) Biểu diễn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gửi hoả tốc.
Chia động từ
sửaexpress
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to express | |||||
Phân từ hiện tại | expressing | |||||
Phân từ quá khứ | expressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | express | express hoặc expressest¹ | expresses hoặc expresseth¹ | express | express | express |
Quá khứ | expressed | expressed hoặc expressedst¹ | expressed | expressed | expressed | expressed |
Tương lai | will/shall² express | will/shall express hoặc wilt/shalt¹ express | will/shall express | will/shall express | will/shall express | will/shall express |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | express | express hoặc expressest¹ | express | express | express | express |
Quá khứ | expressed | expressed | expressed | expressed | expressed | expressed |
Tương lai | were to express hoặc should express | were to express hoặc should express | were to express hoặc should express | were to express hoặc should express | were to express hoặc should express | were to express hoặc should express |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | express | — | let’s express | express | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "express", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spʁɛs/
Tính từ
sửaexpress kđ /ɛk.spʁɛs/
- Nhanh.
- Train express — (đường sắt) chuyến xe nhanh
Danh từ
sửaexpress gđ kđ /ɛk.spʁɛs/
Tham khảo
sửa- "express", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)