Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phát biểu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
發表
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːt
˧˥
ɓiə̰w
˧˩˧
fa̰ːk
˩˧
ɓiəw
˧˩˨
faːk
˧˥
ɓiəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːt
˩˩
ɓiəw
˧˩
fa̰ːt
˩˧
ɓiə̰ʔw
˧˩
Động từ
sửa
phát
biểu
Nói lên, nêu lên
ý kiến
,
quan niệm
,
tình cảm
của mình về
vấn đề
gì đó.
Phát biểu
ý kiến.
Phát biểu
cảm tưởng.
Phát biểu
trên báo chí.
Tham khảo
sửa
"
phát biểu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)