Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
như hệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɨ
˧˧
hḛʔt
˨˩
ɲɨ
˧˥
hḛt
˨˨
ɲɨ
˧˧
həːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɨ
˧˥
het
˨˨
ɲɨ
˧˥
hḛt
˨˨
ɲɨ
˧˥˧
hḛt
˨˨
Định nghĩa
sửa
như hệt
Giống
hoàn toàn
.
Hai cái áo may
như hệt
nhau.
Đồng nghĩa
sửa
như in
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
như hệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)