Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 公文.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ van˧˧kəwŋ˧˥ jaŋ˧˥kəwŋ˧˧ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ van˧˥kəwŋ˧˥˧ van˧˥˧

Danh từ

sửa

công văn

  1. Giấy tờ trao đổi, liên hệ công việc của cơ quan nhà nước.
    Gửi công văn xuống các cơ sở của Bộ.

Tham khảo

sửa