tốc hành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təwk˧˥ ha̤jŋ˨˩ | tə̰wk˩˧ han˧˧ | təwk˧˥ han˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təwk˩˩ hajŋ˧˧ | tə̰wk˩˧ hajŋ˧˧ |
Tính từ
sửatốc hành
- Đi nhanh.
- Xe lửa tốc hành.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tốc hành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)