riêng biệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziəŋ˧˧ ɓiə̰ʔt˨˩ | ʐiəŋ˧˥ ɓiə̰k˨˨ | ɹiəŋ˧˧ ɓiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹiəŋ˧˥ ɓiət˨˨ | ɹiəŋ˧˥ ɓiə̰t˨˨ | ɹiəŋ˧˥˧ ɓiə̰t˨˨ |
Tính từ
sửa- Riêng của một sự vật, làm cho nó khác với những sự vật khác.
- Đặc điểm riêng biệt.
- Vẻ đẹp riêng biệt.
- Riêng một mình, không có quan hệ với những cái khác cùng loại.
- Tính riêng biệt từng khoản.
- Mỗi người một phòng riêng biệt.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Riêng biệt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam